--

vận chuyển

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vận chuyển

+ verb  

  • to move to exercise, to take exercise to agitate, to appeal for, to call for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vận chuyển"
Lượt xem: 453