vận chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vận chuyển+ verb
- to move to exercise, to take exercise to agitate, to appeal for, to call for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vận chuyển"
- Những từ có chứa "vận chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 453